请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (柵)
[shān]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: SAN
 lưới; cực lưới (trong bóng điện)。栅极。
Từ ghép:
 栅极
Từ phồn thể: (柵)
[zhà]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: SÁCH
 hàng rào; vòng rào。栅栏。
 铁栅
 hàng rào sắt
 木栅
 hàng rào gỗ
 栅门(栅栏门)。
 hàng rào; vòng rào
Từ ghép:
 栅栏 ; 栅子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:26:08