释义 |
栅 | | | | | Từ phồn thể: (柵) | | [shān] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 9 | | Hán Việt: SAN | | | lưới; cực lưới (trong bóng điện)。栅极。 | | Từ ghép: | | | 栅极 | | Từ phồn thể: (柵) | | [zhà] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: SÁCH | | | hàng rào; vòng rào。栅栏。 | | | 铁栅 | | hàng rào sắt | | | 木栅 | | hàng rào gỗ | | | 栅门(栅栏门)。 | | hàng rào; vòng rào | | Từ ghép: | | | 栅栏 ; 栅子 |
|