请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 利市
释义 利市
[lìshì]
 1. lợi nhuận; lãi; lời。利润。
 利市三倍。
 lợi nhuận gấp ba lần.
 2. dự đoán việc mua bán gặp thuận lợi。买卖顺利的预兆。
 3. may mắn; thuận lợi; tốt lành; tốt đẹp。吉利。
 4. tiền thưởng。送给办事人的赏钱。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 10:29:47