请输入您要查询的越南语单词:
单词
利市
释义
利市
[lìshì]
1. lợi nhuận; lãi; lời。利润。
利市三倍。
lợi nhuận gấp ba lần.
2. dự đoán việc mua bán gặp thuận lợi。买卖顺利的预兆。
3. may mắn; thuận lợi; tốt lành; tốt đẹp。吉利。
4. tiền thưởng。送给办事人的赏钱。
随便看
鲻
鲼
鲽
鲾
鲿
鳀
鳁
鳁鲸
鳂
鳃
鳄
鳄鱼眼泪
鳅
鳆
鳇
鳇鱼
鳈
鳉
鳊
鳌
鳍
鳍足目
鳎
鳏
鳏夫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 11:47:24