释义 |
乙 | | | | [yǐ] | | Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất | | Số nét: 1 | | Hán Việt: ẤT | | | 1. ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B。天干的第二位。 | | | 2. họ Ất。姓。 | | | 3. ất (một bậc trong âm giai của âm nhạc dân tộc Trung Quốc, tương đương với số 7 trong giản phổ.)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'7'。 | | Từ ghép: | | | 乙部 ; 乙种粒子 ; 乙种射线 ; 乙状结肠 |
|