请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǐ]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 1
Hán Việt: ẤT
 1. ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B。天干的第二位。
 2. họ Ất。姓。
 3. ất (một bậc trong âm giai của âm nhạc dân tộc Trung Quốc, tương đương với số 7 trong giản phổ.)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'7'。
Từ ghép:
 乙部 ; 乙种粒子 ; 乙种射线 ; 乙状结肠
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:44