请输入您要查询的越南语单词:
单词
当做
释义
当做
[dàngzuò]
cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như。认为;作为;看成。
不要把群众的批评当做耳旁风。
không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
参军后我就把部队当做自己的家。
sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
随便看
建言
建议
建设
建账
建造
建都
建醮
建风
廿
开
开业
开交
开仗
开价
开伙
开会
开例
开倒车
开元
开光
开关
开具
开冻
开凿
开刀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 5:41:43