请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当做
释义 当做
[dàngzuò]
 cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như。认为;作为;看成。
 不要把群众的批评当做耳旁风。
 không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
 参军后我就把部队当做自己的家。
 sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:48:57