请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当天
释义 当天
[dàngtiān]
 cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày。就在本天;同一天。
 路不远,早晨动身,当天就能赶回来。
 đường gần, sáng đi sớm có thể trở về trong ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:55:11