请输入您要查询的越南语单词:
单词
当子
释义
当子
[dāng·zi]
chỗ trống; khe hở; trống; khoảng trống。当儿2.。
不要留那么大的当子,靠近一点。
không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
随便看
记得
记忆
记忆力
记忆犹新
记念
记性
记恨
记挂
记游
记者
记要
记认
记诵
记载
记过
记述
讱
讲
讲义
讲习
讲价
讲价钱
讲台
讲史
讲和
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 3:27:37