请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 更动
释义 更动
[gēngdòng]
 thay đổi; biến đổi; sửa。改动;变更。
 比赛日程有所更动。
 chương trình thi đấu có thay đổi.
 这部书再版时,作者在章节上做了一些更动。
 khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:09