请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当权
释义 当权
[dāngquán]
 đương quyền; đang cầm quyền; đang nắm quyền。掌握权力。
 当权者
 người đang nắm quyền
 这件事谁当权就由谁做主。
 việc này ai cầm quyền thì do người đó làm chủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 16:34:34