请输入您要查询的越南语单词:
单词
麟凤龟龙
释义
麟凤龟龙
[línfēngguīlóng]
long lân qui phụng (thời xưa rồng, kỳ lân, rùa và phượng hoàng được coi là tứ linh, dùng để ví với người hiền tài)。古代称麟凤龟龙为四灵,用来比喻品德高尚的人。
随便看
恨恨
恨铁不成钢
恩
恩义
恩人
恩典
恩将仇报
恩师
恩德
恩怨
恩情
恩惠
恩格斯
恩泽
恩爱
恩诏
恩贾梅纳
恩赐
恪
恪守
恫
恫吓
恫喝
恫瘝在抱
恬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:24:46