请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当班
释义 当班
[dāngbān]
 trực ban; trong giờ làm việc。在规定的时间内担任工作或参加劳动;值班。
 轮流当班
 thay nhau trực ban
 当班工人正在紧张地劳动。
 trong giờ làm việc, công nhân đang gấp rút làm việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:28