请输入您要查询的越南语单词:
单词
当街
释义
当街
[dāngjiē]
1. bên đường; sát đường; trông ra đường。靠近街道;临街。
这里的酒店,都是当街一个曲尺形的大柜台。
quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
2. trên đường; trên đường phố。街上。
出了院门,直奔当街。
ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
随便看
摆列
摆到桌面上
摆动
摆好
摆威风
摆子
摆尾摇头
摆布
摆席
摆平
摆弄
摆手
摆排场
摆摊子
摆擂台
摆明
摆架势
摆架子
摆样子
摆格
摆桌
摆款儿
摆治
摆渡
摆站
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:10:23