请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当街
释义 当街
[dāngjiē]
 1. bên đường; sát đường; trông ra đường。靠近街道;临街。
 这里的酒店,都是当街一个曲尺形的大柜台。
 quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
 2. trên đường; trên đường phố。街上。
 出了院门,直奔当街。
 ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 4:33:22