请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天年
释义 天年
[tiānnián]
 1. tuổi thọ; tuổi trời。指人的自然寿命。
 尽其天年
 hết tuổi thọ
 安享天年
 an hưởng tuổi thọ.
 2. mùa màng。年成。
 今年天年不好,粮食歉收。
 mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.
 3. thời đại; thời kỳ。年头儿;时代。
 过去那种打仗的天年,家家的日子都不好过。
 sống trong thời kỳ chiến tranh đó, cuộc sống mọi nhà đều khó khăn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:18:20