释义 |
天年 | | | | | [tiānnián] | | | 1. tuổi thọ; tuổi trời。指人的自然寿命。 | | | 尽其天年 | | hết tuổi thọ | | | 安享天年 | | an hưởng tuổi thọ. | | | 2. mùa màng。年成。 | | | 今年天年不好,粮食歉收。 | | mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa. | | | 3. thời đại; thời kỳ。年头儿;时代。 | | | 过去那种打仗的天年,家家的日子都不好过。 | | sống trong thời kỳ chiến tranh đó, cuộc sống mọi nhà đều khó khăn |
|