请输入您要查询的越南语单词:
单词
实况
释义
实况
[shíkuàng]
tình hình thực tế; tại chỗ。实际情况。
实况报导。
truyền tin tại chỗ.
实况录音。
ghi âm tại chỗ.
大会实况。
tình hình thực tế tại đại hội; tình hình đang diễn ra tại đại hội.
随便看
对不起
对于
对亲
对仗
对付
对位
对偶
对光
对内
对准
对劲
对半
对口
对口快板儿
对口疮
对口相声
对口词
吉庆
吉日
吉日良辰
吉时
吉星
吉普车
吉期
吉林
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:12:48