请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 实况
释义 实况
[shíkuàng]
 tình hình thực tế; tại chỗ。实际情况。
 实况报导。
 truyền tin tại chỗ.
 实况录音。
 ghi âm tại chỗ.
 大会实况。
 tình hình thực tế tại đại hội; tình hình đang diễn ra tại đại hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:42:44