请输入您要查询的越南语单词:
单词
暗箭
释义
暗箭
[ànjiàn]
đâm sau lưng; ám tiễn; thủ đoạn ngầm hại người; tên bắn lén; mũi tên ngầm。比喻暗中伤人的行为或诡计。
明枪易躲,暗箭难防
giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
随便看
大员
大命
大哗
大哥
大哥大
大喊大叫
大喜
大喜过望
大器
大器晚成
大团圆
大团结
大地
大块头
大块文章
大坝
大型
大城
大城市
大堂
大墙
大壑
大声
大声疾呼
大处着眼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 21:07:29