请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 暗箭
释义 暗箭
[ànjiàn]
 đâm sau lưng; ám tiễn; thủ đoạn ngầm hại người; tên bắn lén; mũi tên ngầm。比喻暗中伤人的行为或诡计。
 明枪易躲,暗箭难防
 giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:18:46