释义 |
囤 | | | | | [dùn] | | Bộ: 囗 - Vi | | Số nét: 7 | | Hán Việt: ĐỐN | | | bồ; cót (đựng thóc)。用竹篾、荆条、稻草编成的或用席箔等围成的盛粮食的器具。 | | | 粮食囤 | | bồ đựng lương thực; cót thóc | | | 大囤满,小囤流。 | | nhà nào nhà nấy lúa thóc đầy bồ; cót lớn thì đầy, cót bé thì tràn. | | | Ghi chú: 另见tún | | [tún] | | Bộ: 囗(Vi) | | Hán Việt: ĐỒN | | | tích trữ; trữ。储存。 | | | 囤货 | | trữ hàng hoá | | | 囤粮 | | tích trữ lương thực | | | Ghi chú: 另见dùn | | Từ ghép: | | | 囤积 ; 囤聚 |
|