请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dùn]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 7
Hán Việt: ĐỐN
 bồ; cót (đựng thóc)。用竹篾、荆条、稻草编成的或用席箔等围成的盛粮食的器具。
 粮食囤
 bồ đựng lương thực; cót thóc
 大囤满,小囤流。
 nhà nào nhà nấy lúa thóc đầy bồ; cót lớn thì đầy, cót bé thì tràn.
 Ghi chú: 另见tún
[tún]
Bộ: 囗(Vi)
Hán Việt: ĐỒN
 tích trữ; trữ。储存。
 囤货
 trữ hàng hoá
 囤粮
 tích trữ lương thực
 Ghi chú: 另见dùn
Từ ghép:
 囤积 ; 囤聚
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:28