请输入您要查询的越南语单词:
单词
金黄
释义
金黄
[jīnhuáng]
vàng óng; vàng ánh; vàng óng ả; vàng rực; vàng óng ánh。黄而微红略象金子的颜色。
金黄色头发。
tóc vàng óng.
麦收时节,田野里一片金黄。
vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
随便看
诀
诀别
诀窍
诀要
证
证书
证人
证件
证券
证婚
证实
证左
证据
证明
证果
证物
证章
证言
证词
证验
诂
诃
评
评书
评介
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:41:55