请输入您要查询的越南语单词:
单词
金黄
释义
金黄
[jīnhuáng]
vàng óng; vàng ánh; vàng óng ả; vàng rực; vàng óng ánh。黄而微红略象金子的颜色。
金黄色头发。
tóc vàng óng.
麦收时节,田野里一片金黄。
vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
随便看
节约
节肢动物
节育
节能
节节
节衣缩食
节要
节货
节选
节钱
节食
节食缩衣
节骨眼
芃
芄
芈
芊
芊绵
芊芊
芋
芋头
芋艿
芍
芍药
芎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:13:58