请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 困难
释义 困难
[kùnnàn]
 1. trắc trở; trở ngại。事情复杂、阻碍多。
 克服困难。
 khắc phục trở ngại.
 2. khó khăn; nỗi gay go; điều cản trở; điều trở ngại。穷困, 不好过。
 生活困难。
 cuộc sống khó khăn.
 困难补助。
 trợ cấp khó khăn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 18:44:06