| | | |
| Từ phồn thể: (圍) |
| [wéi] |
| Bộ: 囗 - Vi |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: VI |
| | 1. vây; bao vây。四周拦挡起来,使里外不通;环绕。 |
| | 包围 |
| bao vây |
| | 突围 |
| phá vòng vây |
| | 2. bốn phía; chung quanh; xung quanh。四周。 |
| | 周围 |
| chu vi chung quanh |
| | 外围 |
| ngoại vi; vòng ngoài |
| | 3. |
| 量 |
| | a. vòng nén (độ dài của vòng khép kín hai ngón tay cái với hai ngón tay trỏ nối giáp nhau)。量词。 两只手的拇指和食指合拢来的长度。 |
| | b. vòng tay; vòng tay ôm (độ dài của vòng khép kín hai cánh tay nối giáp nhau) 。两只胳膊合拢来的长度。 |
| Từ ghép: |
| | 围脖儿 ; 围场 ; 围城 ; 围攻 ; 围击 ; 围歼 ; 围剿 ; 围巾 ; 围垦 ; 围困 ; 围拢 ; 围盘 ; 围屏 ; 围棋 ; 围墙 ; 围裙 ; 围绕 ; 围网 ; 围魏救赵 ; 围桌 ; 围子 ; 围嘴儿 |