请输入您要查询的越南语单词:
单词
无情
释义
无情
[wúqíng]
1. vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình。没有感情。
2. không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn。不留情。
水火无情。
nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
事实是无情的。
sự thật tàn nhẫn
随便看
赤地
赤地千里
赤壁
麻秸
麻纱
麻纺
麻线
麻织品
麻经儿
麻绳
麻绳菜
麻脸
麻花
麻药
麻蝇
麻袋
麻豆腐
麻酥酥
麻酱
麻醉
麻醉剂
麻雀
麻雷子
麻风
麻麻亮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 8:50:27