请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无情
释义 无情
[wúqíng]
 1. vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình。没有感情。
 2. không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn。不留情。
 水火无情。
 nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
 事实是无情的。
 sự thật tàn nhẫn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 8:50:27