请输入您要查询的越南语单词:
单词
无情
释义
无情
[wúqíng]
1. vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình。没有感情。
2. không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn。不留情。
水火无情。
nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
事实是无情的。
sự thật tàn nhẫn
随便看
娼
娼妇
娼妓
娿
婀
婀娜
小子
小字报
小学
小学生
小孩儿
小家子气
小家庭
小家碧玉
小家鼠
小寒
小将
小小不言
小小子
小尽
小工
小巧
小巫见大巫
小差
小市
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:47:58