请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无意
释义 无意
[wúyì]
 1. vô ý; vô tình; không có ý định; không muốn。 没有做某种事的愿望。
 无意于此。
 không muốn như thế.
 他既然无意参加,你就不必勉强他了。
 anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
 2. tình cờ; không phải là cố ý。不是故意的。
 他开荒时无意中发现了一枚古钱。
 khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 16:48:22