请输入您要查询的越南语单词:
单词
国势
释义
国势
[guóshì]
1. thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia。国力。
国势强大
thực lực quốc gia hùng mạnh
国势蒸蒸日上。
thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
2. tình hình một nước; tình hình quốc gia。国家的形势。
国势危殆
tình hình quốc gia nguy ngập
随便看
状子
状态
状纸
状语
状貌
犷
犷悍
犸
犹
犹之乎
犹他
犹大
犹太人
犹太教
犹如
犹灵
犹然
犹疑
犹自
犹豫
犹豫不决
犼
狁
狂
狂人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:00:32