请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 国势
释义 国势
[guóshì]
 1. thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia。国力。
 国势强大
 thực lực quốc gia hùng mạnh
 国势蒸蒸日上。
 thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
 2. tình hình một nước; tình hình quốc gia。国家的形势。
 国势危殆
 tình hình quốc gia nguy ngập
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:05:12