请输入您要查询的越南语单词:
单词
国势
释义
国势
[guóshì]
1. thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia。国力。
国势强大
thực lực quốc gia hùng mạnh
国势蒸蒸日上。
thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
2. tình hình một nước; tình hình quốc gia。国家的形势。
国势危殆
tình hình quốc gia nguy ngập
随便看
不灰木
不点儿
不然
不爽
不特
不犯
不独
不理
不理会
不理睬
不甘
不甘后人
不甘寂寞
不甘心
不甚了了
不用
不由得
不由自主
不痛不痒
不痴不聋
不登大雅之堂
不白之冤
不相上下
不相干
不相称
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:05:12