请输入您要查询的越南语单词:
单词
国势
释义
国势
[guóshì]
1. thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia。国力。
国势强大
thực lực quốc gia hùng mạnh
国势蒸蒸日上。
thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
2. tình hình một nước; tình hình quốc gia。国家的形势。
国势危殆
tình hình quốc gia nguy ngập
随便看
常规化
常规战争
常规武器
常言
常设
常识
常谈
常轨
常量
常锡文戏
常驻
帻
帼
帽
帽子
帽徽
帽檐
帽盔儿
帽耳
帽舌
帽花
幂
幄
幅
幅员
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:59:29