请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (牀)
[chuáng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 7
Hán Việt: SÀNG
 1. giường; cái đệm。供人躺在上面睡觉的家具。
 一张床。
 một chiếc giường.
 铁床。
 giường sắt.
 2. vật giống giường; bàn; xe。像床的器具。
 冰床。
 xe trượt tuyết.
 机床。
 bàn máy.
 3. mặt đất phẳng。某些像床的地面。
 河床。
 lòng sông.
 4. cái; chiếc (lượng từ dùng cho chăn, đệm)。量词,用于被褥等。
 两床被。
 hai cái chăn.
 一床铺盖。
 một bộ chăn đệm.
Từ ghép:
 床板 ; 床单 ; 床垫 ; 床公床婆 ; 床架 ; 床铺 ; 床虱 ; 床头柜 ; 床腿 ; 床位 ; 床箦 ; 床帐 ; 床罩 ; 床子 ; 床笫之私
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:43:11