请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (圖)
[tú]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 8
Hán Việt: ĐỒ
 1. bức vẽ; bức tranh。用绘画表现出来的形象;图画。
 地图
 bản đồ; địa đồ
 蓝图
 bản vẽ
 绘图
 vẽ bản đồ
 制图
 vẽ
 看图识字
 xem tranh nhận chữ
 2. mưu cầu; mưu toan; kế hoạch。谋划;谋求。
 图谋
 mưu đồ; mưu kế
 力图
 mưu cầu
 3. ham muốn; toan tính。贪图。
 惟利是图
 chỉ toan kiếm lợi
 不能只图省事,不顾质量。
 không thể chỉ tính việc tiện lợi mà bất chấp chất lượng.
 4. ý đồ; kế hoạch。意图;计划。
 良图
 ý tốt
 宏图
 kế hoạch to lớn; kế hoạch lớn lao.
 5. vẽ。绘;画。
Từ ghép:
 图案 ; 图板 ; 图版 ; 图表 ; 图谶 ; 图钉 ; 图画 ; 图画文字 ; 图籍 ; 图记 ; 图鉴 ; 图解 ; 图景 ; 图例 ; 图谋 ; 图片 ; 图谱 ; 图穷匕首见 ; 图书 ; 图书 ; 图书馆 ; 图说 ; 图腾 ; 图瓦卢 ; 图文并茂 ; 图像 ; 图形 ; 图样 ; 图章 ; 图纸
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:37:04