请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 客套话
释义 客套话
[kètàohuà]
 lời khách sáo; lời xã giao (những lời nói khách sáo như: làm phiền, làm ơn, đi cẩn thận nhé, xin dừng bước...)。表示客气的话如:'劳驾、借光、慢走、 留步'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:48:30