请输入您要查询的越南语单词:
单词
泄气
释义
泄气
[xièqì]
1. nhụt chí; nản lòng。泄劲。
大家再加把劲儿,别泄气!。
mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
2. kém cỏi; kém。讥讽低劣或没有本领。
这点小故障都排除不了,你也太泄气了。
một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
随便看
叫好
叫子
叫屈
叫座
叫板
叫横
叫牌
叫真
叫绝
叫花子
叫苦
叫苦连天
叫菜
叫道
叫门
叫阵
叫驴
叫骂
叫魂
叫鸡
召
召唤
召开
召见
召集
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 19:43:19