请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 波澜壮阔
释义 波澜壮阔
[bōlánzhuàngkuò]
 rộng lớn mạnh mẽ; ầm ầm sóng dậy; rầm rầm rộ rộ; triều dâng sóng dậy; ào ạt; như sóng tràn bờ。 比喻声势浩大,雄伟壮观。(多用于诗文,群众运动等) 。
 波澜壮阔的群众运动
 phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:59:23