请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 海外
释义 海外
[hǎiwài]
 hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài。国外。
 销行海外
 hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
 海外奇闻。
 tin lạ ở nước ngoài
 海外爱国同胞。
 đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:49:54