请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 落荒
释义 落荒
[luòhuāng]
 trốn vào đồng hoang; chạy vào rừng rú (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。离开大路, 向荒野逃去(多见于早期白话)。
 落荒而逃。
 chạy trốn vào đồng hoang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:27:52