请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 著作
释义 著作
[zhùzuò]
 1. sáng tác。用文字表达意见、知识、思想、感情等。
 从事著作多年。
 sáng tác đã nhiều năm
 2. tác phẩm。著作的成品。
 学术著作
 tác phẩm học thuật
 经典著作
 tác phẩm kinh điển
 著作等身(形容著作极多)。
 nhiều tác phẩm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:16:13