请输入您要查询的越南语单词:
单词
著名
释义
著名
[zhùmíng]
trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh。有名。
李时珍是明代的著名药物学家。
Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
吐鲁番的葡萄很著名。
nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
随便看
榕
榖
榛
榛子
榛榛
榛狉
榛莽
榜
榜上无名
榜文
榜样
榜眼
榜额
榜首
榠
榤
榥
榧
榧子
榨
榨取
榨菜
榫
榫头
榫子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:21