请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 著名
释义 著名
[zhùmíng]
 trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh。有名。
 李时珍是明代的著名药物学家。
 Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
 吐鲁番的葡萄很著名。
 nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:46:58