请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顺溜
释义 顺溜
[shùn·liu]
 1. có thứ tự; trôi chảy。有次序,不参差。
 她解开辫子,把头发梳顺溜了,又重新编好。
 cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.
 这篇小文章写得很顺溜。
 bài văn này viết rất trôi chảy.
 2. thuận lợi; trôi chảy。通畅顺当;没有阻拦。
 这几年日子过得很顺溜。
 mấy năm nay sống rất thuận lợi.
 3. nghe theo; vâng theo。顺从听话。
 他弟兄三个,就是他脾气好,比谁都顺溜。
 trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:28:55