释义 |
零头 | | | | | [língtóu] | | | 1. số lẻ。不够一定单位(如计算单位、包装单位等)的零碎数量。 | | | 整五元,没有零头儿。 | | chẵn năm đồng, không có lẻ. | | | 装了六盒, 还剩下这点儿零头儿。 | | đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít. | | | 2. còn dư; còn thừa。材料使用后剩下的零碎部分。 | | | 没有整料, 都是零头儿。 | | không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại. |
|