请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 零头
释义 零头
[língtóu]
 1. số lẻ。不够一定单位(如计算单位、包装单位等)的零碎数量。
 整五元,没有零头儿。
 chẵn năm đồng, không có lẻ.
 装了六盒, 还剩下这点儿零头儿。
 đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
 2. còn dư; còn thừa。材料使用后剩下的零碎部分。
 没有整料, 都是零头儿。
 không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 1:38:34