请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 零星
释义 零星
[língxīng]
 1. vụn vặt; linh tinh; nhỏ nhặt; số ít còn lại。零碎的; 少量的(不用做谓语)。
 零星材料。
 tài liệu linh tinh vụn vặt.
 零星土地。
 số ít đất đai còn lại.
 我零零星星地听到一些消息。
 tôi nghe được một số tin vụn vặt.
 2. lẻ tẻ; lác đác。零散(不用做谓语)。
 零星的枪声。
 tiếng súng nổ lác đác.
 下着零零星星的小雨。
 mưa nhỏ lác đác.
 草丛间零零星星地点缀着一些小花。
 trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:09:20