请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纵令
释义 纵令
[zònglìng]
连词
 1. dù cho; cho dù 。连词,即使。
 纵令有天大困难,也吓不倒我们。
 dù có khó bằng trời cũng không làm chúng tôi sợ hãi.
 2. mặc; kệ。放任不加管束;听凭。
 不得纵令坏人逃脱。
 không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:57:16