请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 雷鸣
释义 雷鸣
[léimíng]
 1. sấm; sét。打雷。
 雷鸣电闪。
 sấm sét.
 2. âm thanh vang dội như sấm sét (thường dùng ̣để chỉ tiếng vỗ tay)。像打雷那么响(多用于掌声)。
 掌声雷鸣。
 tiếng vỗ tay như sấm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:01:20