请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 震动
释义 震动
[zhèndòng]
 1. rung động; làm rung động; rung rung。颤动;使颤动。
 火车震动了一下,开走了。
 xe lửa rùng một cái rồi chạy đi.
 春雷震动着山谷。
 tiếng sấm vang dội đồi núi.
 2. vang dội; vang động; làm chấn động (sự việc, tin tức quan trọng...)。(重大的事情、消息等)使人心不平静。
 震动全国
 làm chấn động cả nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:00:32