请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 取齐
释义 取齐
[qǔqí]
 1. lấy theo; lấy bằng theo。使数量、长度或高度相等。
 衣服的长短可照老样取齐。
 áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
 2. tụ tập; tụ hợp; hợp lại。聚齐;集合。
 下午三时我们在大门口取齐,一块儿出发。
 ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:03:07