请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: TRỊ
 1. sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý。治理。
 治家
 trị gia; lo liệu việc nhà
 治国
 trị quốc; quản lý việc nước
 自治
 tự trị
 治标
 xử lý bề nổi
 治本
 trị tận gốc
 治淮 (淮河)。
 trị thuỷ sông Hoài.
 2. thái bình; hoà bình; yên ổn。指安定或太平。
 治世
 thời thái bình
 天下大治
 thiên hạ thái bình.
 3. trụ sở。旧称地方政府所在地。
 县治
 huyện lị
 府治
 phủ lị
 省治
 tỉnh lị
 4. điều trị; trị bệnh; chữa trị。医治。
 治病
 trị bệnh; chữa bệnh
 我的病已经治好了。
 bệnh của tôi đã trị hết rồi.
 5. tiêu diệt; diệt (côn trùng có hại)。消灭(害虫)。
 治蝗
 diệt châu chấu
 6. trừng trị。惩办。
 治罪
 trị tội
 惩治
 trừng trị
 处治
 xử phạt; trừng trị
 7. nghiên cứu。研究。
 治学
 nghiên cứu học vấn
 8. họ Trị。姓。
Từ ghép:
 治安 ; 治本 ; 治标 ; 治病救人 ; 治国安民 ; 治理 ; 治疗 ; 治丧 ; 治水 ; 治丝益棼 ; 治外法权 ; 治学 ; 治印 ; 治装 ; 治罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 5:58:32