请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (錠)
[dìng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: ĐĨNH
 1. con suốt。锭子。
 2. thỏi; nén; đĩnh。做成块状的金属或药物等。
 金锭
 thỏi vàng
 钢锭
 thỏi thép; thanh thép
 万应锭
 vạn ứng đĩnh; kim đĩnh
 3. thỏi (lượng từ)。量词,用于成锭的东西。
 一锭墨
 một thỏi mực
Từ ghép:
 锭剂 ; 锭壳 ; 锭模 ; 锭子 ; 锭子油
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 1:22:34