请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赤膊上阵
释义 赤膊上阵
[chìbóshàngzhèn]
 mình trần ra trận; dũng mãnh ngoan cường; người xấu nguỵ trang để công nhiên làm chuyện ác。形容勇猛顽强,也比喻坏人扯下伪装,公然为非作歹。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:16:42