请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 二乎
释义 二乎
[èr·hu]
 1. rụt lại; co lại; chùn; chùn bước。畏缩。
 他在困难面前向来不二乎。
 anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
 2. băn khoăn。心里犹疑,不能确定。
 你越说越把我弄二乎了。
 bạn càng nói càng làm tôi băn khoăn.
 3. không có triển vọng。指望不大。也作二忽。
 我看这件事二乎了,你说呢?
 tôi thấy việc này không có triển vọng lắm, anh thấy thế nào?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:21