请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赤血盐
释义 赤血盐
[chìxuèyán]
 muối phe-ri xia-nic ka-li; phe-ri xi-a-nít pô-tát (công thức K3Fe(CN)6 . Hợp chất vô cơ, dạng tinh thể sáng màu đỏ sẫm, độc, dùng để tạo thuốc nhuộm màu xanh, cũng có thể làm chất dập lửa) 。无机化合物,成分是铁氰化钾,分子式K3Fe(CN)6,是深红色、有光泽的结晶体,有毒。用来制造蓝色颜料,又可做媒染剂、淬火剂。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:47:48