请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 独占
释义 独占
[dúzhàn]
 độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền。独自占有或占据。
 独占市场
 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
 独占资本
 tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:10:10