请输入您要查询的越南语单词:
单词
独占
释义
独占
[dúzhàn]
độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền。独自占有或占据。
独占市场
độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
独占资本
tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn
随便看
苊
苋
苋菜
行行出状元
行装
行规
行话
行货
行贩
行贿
行走
行距
行踪
行车
行辈
行辕
行进
行述
行迹
行道
行道树
行都
行销
行间
行阵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:10:10