请输入您要查询的越南语单词:
单词
独家
释义
独家
[dújiā]
độc nhất vô nhị; duy nhất; độc nhất。单独一家。
独家经营
chỉ có một nhà kinh doanh
独家新闻
tin tức độc nhất vô nhị.
随便看
蕉藕
蕉麻
蕊
蕖
蕗
蕙
蕞
蕡
蕣
蕤
蕨
蕨类植物
蕲
蕲求
蕲艾
蕲蛇
蕴
蕴含
蕴涵
蕴蓄
蕴藉
蕴藏
蕹
蕹菜
蕺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 22:49:37