请输入您要查询的越南语单词:
单词
须知
释义
须知
[xūzhī]
名
1. cần biết; điều cần biết。对所从事的活动必须知道的事项(多用做通告或指导性文件的名称)。
游览须知
du khách cần biết
考试须知
đi thi cần biết
大会须知
đại hội cần biết
动
2. cần biết; nhất định phải biết。一定要知道。
须知稼穑之不易。
nhất thiết phải biết cái khó khăn của việc trồng trọt.
随便看
瓶子
瓶胆
瓶颈
瓷
瓷器
瓷土
瓷实
瓷漆
瓷瓶
瓷砖
瓻
瓿
甃
甄
甄别
甄审
甍
甏
甑
甑子
甓
甔
甗
甘
甘之如饴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 12:33:30