请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 须知
释义 须知
[xūzhī]
 1. cần biết; điều cần biết。对所从事的活动必须知道的事项(多用做通告或指导性文件的名称)。
 游览须知
 du khách cần biết
 考试须知
 đi thi cần biết
 大会须知
 đại hội cần biết
 2. cần biết; nhất định phải biết。一定要知道。
 须知稼穑之不易。
 nhất thiết phải biết cái khó khăn của việc trồng trọt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:24:14