请输入您要查询的越南语单词:
单词
图腾
释义
图腾
[túténg]
tô-tem; vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người Anh-Điêng ở Bắc Mỹ coi như biểu tượng của một bộ tộc hoặc gia đình)。原始社会的人认为跟本氏族有血缘关系的某种动物或自然物,一般用做本氏族的标志。(英:totem)。
随便看
不对眼
不对茬儿
不尴不尬
不尽
不尽然
不屈
不屈不挠
不屑
不差
不差什么
不差毫发
不差累黍
不已
不带音
不干不净
不干涉
不平
不平则鸣
不平等条约
不幸
不当
不当事
不当紧
不待
不得
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:23:30