请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 果然
释义 果然
[guǒrán]
 1. quả nhiên; quả là; đúng là (phó từ)。副词,表示事实与所说或所料相符。
 果然名不虚传
 quả là danh bất hư truyền
 他说要下雪,果然下雪了。
 anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.
 2. thật sự; thực sự (liên từ)。连词,假设事实与所说或所料相符。
 你果然爱她,就该帮助她。
 nếu anh thật sự yêu cô ấy, thì nên giúp đỡ cô ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:22:04