请输入您要查询的越南语单词:
单词
狼烟
释义
狼烟
[lángyān]
khói báo động (đốt phân của con sói làm khói ám hiệu báo động)。古代边防报警时烧狼粪升起的烟,借指战火。
狼烟滚滚。
khói báo động bay cuồn cuộn
狼烟四起。
bốn bề đốt khói báo động.
随便看
洋白菜
洋盘
洋相
洋码子
洋碱
洋粉
洋红
洋纱
洋绣球
洋缎
洋芋
洋菜
洋葱
洋行
洋装
洋财
洋车
洋钱
洋铁
洋镐
洋鬼子
洌
洎
洏
洑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:44:25