请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 狼烟
释义 狼烟
[lángyān]
 khói báo động (đốt phân của con sói làm khói ám hiệu báo động)。古代边防报警时烧狼粪升起的烟,借指战火。
 狼烟滚滚。
 khói báo động bay cuồn cuộn
 狼烟四起。
 bốn bề đốt khói báo động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:44:25