请输入您要查询的越南语单词:
单词
狼烟
释义
狼烟
[lángyān]
khói báo động (đốt phân của con sói làm khói ám hiệu báo động)。古代边防报警时烧狼粪升起的烟,借指战火。
狼烟滚滚。
khói báo động bay cuồn cuộn
狼烟四起。
bốn bề đốt khói báo động.
随便看
誉
誊
誊写
誊写版
誊写钢版
誊录
誓
誓师
誓愿
誓死
誓约
誓言
誓词
誖
誾
諐
諓
諔
諠
諴
謇
謋
謌
謏
謟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:52:20