请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 猜测
释义 猜测
[cāicè]
 suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới。推测;凭想像估计。
 这件事非常复杂,而且一点儿线索也没有,叫人很难猜测。
 chuyện này phức tạp vô cùng, mà lại chẳng có chút manh mối nào, khiến cho người ta rất khó đoán ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:54:06