请输入您要查询的越南语单词:
单词
猜测
释义
猜测
[cāicè]
suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới。推测;凭想像估计。
这件事非常复杂,而且一点儿线索也没有,叫人很难猜测。
chuyện này phức tạp vô cùng, mà lại chẳng có chút manh mối nào, khiến cho người ta rất khó đoán ra.
随便看
仿造
企
企业
企业化
企及
企口板
企图
企慕
企望
企求
企足而待
企鹅
伃
伈
伉
伉俪
伊
伊于胡底
伊人
伊利诺斯
伊始
伊拉克
伊斯兰堡
伊斯兰教
伊斯兰教历
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:29:02