释义 |
硌 | | | | | [gè] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 11 | | Hán Việt: CÁCH | | | cộm; cấn (chạm vào vật lồi ra cảm thấy khó chịu hoặc bị tổn thương)。触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤。 | | | 硌牙 | | cấn răng | | | 硌脚 | | cấn chân | | | 褥子没铺平,躺在上面硌得难受。 | | đệm trải không phẳng, nằm cứ bị cấn cảm thấy khó chịu. | | | Ghi chú: 另见lụ | | Từ ghép: | | | 硌窝儿 | | [luò] | | Bộ: 石(Thạch) | | Hán Việt: LẠC | | | tảng đá lớn; tảng đá to (trên núi)。山上的大石。 |
|