请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gè]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 11
Hán Việt: CÁCH
 cộm; cấn (chạm vào vật lồi ra cảm thấy khó chịu hoặc bị tổn thương)。触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤。
 硌牙
 cấn răng
 硌脚
 cấn chân
 褥子没铺平,躺在上面硌得难受。
 đệm trải không phẳng, nằm cứ bị cấn cảm thấy khó chịu.
 Ghi chú: 另见lụ
Từ ghép:
 硌窝儿
[luò]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: LẠC
 tảng đá lớn; tảng đá to (trên núi)。山上的大石。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:17